Có 2 kết quả:

ㄌㄧˊmáo ㄇㄠˊ
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, máo ㄇㄠˊ
Tổng nét: 8
Bộ: níu 牛 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノ一一フ
Thương Hiệt: HQHQU (竹手竹手山)
Unicode: U+7266
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: li, ly, mao
Âm Nôm: mao
Âm Quảng Đông: moi4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

ㄌㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: mao ngưu 犛牛,牦牛)
2. đuôi ngựa
3. lông dài

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 氂.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đuôi con trâu li;
② Lông cứng và cong;
③ Như 釐 (bộ 里);
④ Đuôi ngựa;
⑤ Lông dài;
⑥ 【氂牛】li ngưu [líniú] Bò y-ắc (Tây Tạng).

Từ ghép 1

máo ㄇㄠˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 氂.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 犛.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giống bò có lông dài ở dưới cổ và chân.

Từ điển Trung-Anh

yak (Bos grunniens)

Từ ghép 1