Có 2 kết quả:
lí ㄌㄧˊ • máo ㄇㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: mao ngưu 犛牛,牦牛)
2. đuôi ngựa
3. lông dài
2. đuôi ngựa
3. lông dài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 氂.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đuôi con trâu li;
② Lông cứng và cong;
③ Như 釐 (bộ 里);
④ Đuôi ngựa;
⑤ Lông dài;
⑥ 【氂牛】li ngưu [líniú] Bò y-ắc (Tây Tạng).
② Lông cứng và cong;
③ Như 釐 (bộ 里);
④ Đuôi ngựa;
⑤ Lông dài;
⑥ 【氂牛】li ngưu [líniú] Bò y-ắc (Tây Tạng).
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 氂.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 犛.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giống bò có lông dài ở dưới cổ và chân.
Từ điển Trung-Anh
yak (Bos grunniens)
Từ ghép 1