Có 2 kết quả:

lí niú ㄌㄧˊ ㄋㄧㄡˊmáo niú ㄇㄠˊ ㄋㄧㄡˊ

1/2

Từ điển phổ thông

bò i-ắc, bò rừng Tây Tạng (một loài trâu đuôi rất dài, xưa dùng làm gù cờ)

Từ điển Trung-Anh

yak (Bos grunniens)