Có 1 kết quả:
mù shī ㄇㄨˋ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chaplain
(2) churchman
(3) clergyman
(4) parson
(5) pastor
(6) priest
(7) rector
(2) churchman
(3) clergyman
(4) parson
(5) pastor
(6) priest
(7) rector
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0