Có 1 kết quả:

mù shén ㄇㄨˋ ㄕㄣˊ

1/1

mù shén ㄇㄨˋ ㄕㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) shepherd God
(2) faun
(3) Pan in Greek mythology

Bình luận 0