Có 1 kết quả:

wù shì ㄨˋ ㄕˋ

1/1

wù shì ㄨˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) affair
(2) matter
(3) thing
(4) business
(5) articles
(6) goods
(7) materials
(8) thing
(9) stuff
(10) person (derog.)

Bình luận 0