Có 1 kết quả:
wù shì ㄨˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affair
(2) matter
(3) thing
(4) business
(5) articles
(6) goods
(7) materials
(8) thing
(9) stuff
(10) person (derog.)
(2) matter
(3) thing
(4) business
(5) articles
(6) goods
(7) materials
(8) thing
(9) stuff
(10) person (derog.)
Bình luận 0