Có 1 kết quả:

wù yǐ lèi jù , rén yǐ qún fēn ㄨˋ ㄧˇ ㄌㄟˋ ㄐㄩˋ ㄖㄣˊ ㄧˇ ㄑㄩㄣˊ ㄈㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Similar things group together, similar people fit together (idiom); Birds of a feather flock together.

Bình luận 0