Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wù yǐ lèi jù , rén yǐ qún fēn
ㄨˋ ㄧˇ ㄌㄟˋ ㄐㄩˋ ㄖㄣˊ ㄧˇ ㄑㄩㄣˊ ㄈㄣ
1
/1
物以类聚,人以群分
wù yǐ lèi jù , rén yǐ qún fēn
ㄨˋ ㄧˇ ㄌㄟˋ ㄐㄩˋ ㄖㄣˊ ㄧˇ ㄑㄩㄣˊ ㄈㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Similar things group together, similar people fit together (idiom); Birds of a feather flock together.