Có 1 kết quả:
wù yǐ lèi jù ㄨˋ ㄧˇ ㄌㄟˋ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) similar things come together (idiom); like draws like
(2) Birds of a feather flock together.
(2) Birds of a feather flock together.
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0