Có 1 kết quả:

wù pǐn ㄨˋ ㄆㄧㄣˇ

1/1

wù pǐn ㄨˋ ㄆㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) articles
(2) goods
(3) materials

Bình luận 0