Có 1 kết quả:

wù lǐ liáo fǎ ㄨˋ ㄌㄧˇ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) physiotherapy
(2) physical therapy

Bình luận 0