Có 1 kết quả:

wù guǎn ㄨˋ ㄍㄨㄢˇ

1/1

wù guǎn ㄨˋ ㄍㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) property management
(2) abbr. for 物業管理|物业管理[wu4 ye4 guan3 li3]