Có 1 kết quả:

wù zhì ㄨˋ ㄓˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) matter
(2) substance
(3) material
(4) materialistic
(5) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0