Có 1 kết quả:

ㄍㄨˇ
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Tổng nét: 9
Bộ: níu 牛 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一一丨丨フ一
Thương Hiệt: HQJR (竹手十口)
Unicode: U+726F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổ
Âm Nôm: cổ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おうし (ōshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gu2

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con bò đực

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con bò cái.
2. (Danh) Bò đực đã bị thiến.

Từ điển Thiều Chửu

① Con bò đực.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bò đực. 【牯牛】cổ ngưu [gưniú] Bò đực.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con trâu đực — Con trâu đực đã bị thiến.

Từ điển Trung-Anh

(1) bullock
(2) cow