Có 2 kết quả:
qiān ㄑㄧㄢ • qiàn ㄑㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
dắt đi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 牽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dắt: 牽牛 Dắt bò; 手牽着手 Tay dắt tay;
② Rút, kéo: 牽一髮而動全身 Kéo một sợi tóc làm động cả toàn thân;
③ Dính dáng, dính dấp, liên luỵ: 這案子牽連甚廣 Vụ án này dính dấp đến nhiều người;
④ Vướng, ràng buộc: 牽絆 Vướng mắc;
⑤ Co kéo, gượng ép: 拘文牽義 Co kéo văn nghĩa, văn câu thúc nghĩa gượng ép (không được chải chuốt).
② Rút, kéo: 牽一髮而動全身 Kéo một sợi tóc làm động cả toàn thân;
③ Dính dáng, dính dấp, liên luỵ: 這案子牽連甚廣 Vụ án này dính dấp đến nhiều người;
④ Vướng, ràng buộc: 牽絆 Vướng mắc;
⑤ Co kéo, gượng ép: 拘文牽義 Co kéo văn nghĩa, văn câu thúc nghĩa gượng ép (không được chải chuốt).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 牽
Từ điển Trung-Anh
(1) to lead along
(2) to pull (an animal on a tether)
(3) (bound form) to involve
(4) to draw in
(2) to pull (an animal on a tether)
(3) (bound form) to involve
(4) to draw in
Từ ghép 43
bā wū qiān niú 扒屋牵牛 • hún qiān mèng rào 魂牵梦绕 • hún qiān mèng yíng 魂牵梦萦 • jū qiān 拘牵 • qiān bàn 牵绊 • qiān chán 牵缠 • qiān cháng guà dù 牵肠挂肚 • qiān chě 牵扯 • qiān chè 牵掣 • qiān dòng 牵动 • qiān fú 牵扶 • qiān guà 牵挂 • qiān jì 牵记 • qiān jiù 牵就 • qiān lěi 牵累 • qiān lián 牵联 • qiān lián 牵连 • qiān mǎ dào hé yì , qiǎng mǎ yǐn shuǐ nán 牵马到河易,强马饮水难 • qiān niú 牵牛 • qiān niú huā 牵牛花 • qiān niú shǔ 牵牛属 • qiān qiǎng 牵强 • qiān qiǎng fù huì 牵强附会 • qiān shè 牵涉 • qiān shè dào 牵涉到 • qiān shéng 牵绳 • qiān shǒu 牵手 • qiān tóu 牵头 • qiān xiàn 牵线 • qiān xiàn rén 牵线人 • qiān xīn 牵心 • qiān xīn guà cháng 牵心挂肠 • qiān yáng dān jiǔ 牵羊担酒 • qiān yī fà ér dòng quán shēn 牵一发而动全身 • qiān yǐn 牵引 • qiān yǐn chē 牵引车 • qiān yǐn lì 牵引力 • qiān zhe bí zi zǒu 牵着鼻子走 • qiān zhì 牵制 • shǒu qiān shǒu 手牵手 • shùn shǒu qiān yáng 顺手牵羊 • tuō qiān suǒ dào 拖牵索道 • wú qiān wú guà 无牵无挂
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 牽.