Có 1 kết quả:
qiān qiǎng fù huì ㄑㄧㄢ ㄑㄧㄤˇ ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ
qiān qiǎng fù huì ㄑㄧㄢ ㄑㄧㄤˇ ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make an irrelevant comparison or interpretation (idiom)
Bình luận 0
qiān qiǎng fù huì ㄑㄧㄢ ㄑㄧㄤˇ ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0