Có 1 kết quả:
quán ㄑㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. con bò một màu
2. không bị thiến, chưa bị thiến
2. không bị thiến, chưa bị thiến
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Con bò một màu;
② (Con vật tế thần) không bị thiến.
② (Con vật tế thần) không bị thiến.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài bò lông một màu, không phải bò khoang.
Từ điển Trung-Anh
one-color bullock