Có 1 kết quả:
tè ㄊㄜˋ
Tổng nét: 10
Bộ: níu 牛 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰牜寺
Nét bút: ノ一丨一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: HQGDI (竹手土木戈)
Unicode: U+7279
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記 (Chu Văn Thường)
• Bộ vận Phan Xuân Hiền “Lưu giản thi” hoạ chi - 步韻潘春賢留柬詩和之 (Trần Đình Tân)
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Nguyễn Phi Khanh)
• Đề Long Hạm sơn - 題龍頷山 (Lê Thánh Tông)
• Đoan ngọ trung tác - 端午中作 (Chu Tam Tỉnh)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
• Viễn sầm yên thụ - 遠岑煙樹 (Ngô Phúc Lâm)
• Vũ Kỳ sơn kỳ 1 - 武旗山其一 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên tử - 春愁詩效玉川子 (Tiết Quý Tuyên)
• Bộ vận Phan Xuân Hiền “Lưu giản thi” hoạ chi - 步韻潘春賢留柬詩和之 (Trần Đình Tân)
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Nguyễn Phi Khanh)
• Đề Long Hạm sơn - 題龍頷山 (Lê Thánh Tông)
• Đoan ngọ trung tác - 端午中作 (Chu Tam Tỉnh)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
• Viễn sầm yên thụ - 遠岑煙樹 (Ngô Phúc Lâm)
• Vũ Kỳ sơn kỳ 1 - 武旗山其一 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên tử - 春愁詩效玉川子 (Tiết Quý Tuyên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. con trâu đực
2. riêng biệt, đặc biệt, khác hẳn mọi thứ
2. riêng biệt, đặc biệt, khác hẳn mọi thứ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đực (giống). ◎Như: “đặc ngưu” 特牛 trâu đực, “đặc sinh” 特牲 muông sinh đực.
2. (Tính) Khác hẳn, vượt hơn bình thường. ◎Như: “đặc thù” 特殊 riêng biệt, “đặc sắc” 特色 sắc thái riêng, “đặc sản” 特產 sản phẩm đặc biệt, “đặc quyền” 特權 quyền lợi đặc biệt, “đặc tính” 特性 tính chất riêng, “đặc trưng” 特徵 vẻ đặc biệt, “đặc giá” 特價 giá đặc biệt.
3. (Phó) Chuyên, riêng cho một sự gì. ◎Như: “đặc thị” 特示 bảo riêng về một điều gì. ◇Tây du kí 西遊記: “Đặc lai tầm nhĩ” 特來尋你 (Đệ nhị hồi) Riêng đến tìm ngài.
4. (Phó) Chỉ. ◎Như: “bất đặc thử dã” 不特此也 không phải chỉ có thế, không những thế.
5. (Phó) Suông, không. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: “Tam quốc cố thả khứ hĩ, ngô đặc dĩ tam thành tống chi” 三國固且去矣, 吾特以三城送之 (Nội trữ thuyết thượng thất thuật 內儲說上七術) Ba nước này vốn sẽ phải bãi binh, ta dâng không cho họ ba thành mà thôi.
6. (Danh) Con thú được ba tuổi.
7. (Danh) Đôi lứa. ◇Thi Kinh 詩經: “Đãm bỉ lưỡng mao, Thật duy ngã đặc” 髧彼兩髦, 實維我特 (Dung phong 鄘風, Bách chu 柏舟) Tóc rủ hai trái đào, Thật là bạn lứa của ta.
8. (Danh) Gián điệp, đặc vụ. ◎Như: “phòng đặc” 防特 phòng ngừa gián điệp phá hoại.
2. (Tính) Khác hẳn, vượt hơn bình thường. ◎Như: “đặc thù” 特殊 riêng biệt, “đặc sắc” 特色 sắc thái riêng, “đặc sản” 特產 sản phẩm đặc biệt, “đặc quyền” 特權 quyền lợi đặc biệt, “đặc tính” 特性 tính chất riêng, “đặc trưng” 特徵 vẻ đặc biệt, “đặc giá” 特價 giá đặc biệt.
3. (Phó) Chuyên, riêng cho một sự gì. ◎Như: “đặc thị” 特示 bảo riêng về một điều gì. ◇Tây du kí 西遊記: “Đặc lai tầm nhĩ” 特來尋你 (Đệ nhị hồi) Riêng đến tìm ngài.
4. (Phó) Chỉ. ◎Như: “bất đặc thử dã” 不特此也 không phải chỉ có thế, không những thế.
5. (Phó) Suông, không. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: “Tam quốc cố thả khứ hĩ, ngô đặc dĩ tam thành tống chi” 三國固且去矣, 吾特以三城送之 (Nội trữ thuyết thượng thất thuật 內儲說上七術) Ba nước này vốn sẽ phải bãi binh, ta dâng không cho họ ba thành mà thôi.
6. (Danh) Con thú được ba tuổi.
7. (Danh) Đôi lứa. ◇Thi Kinh 詩經: “Đãm bỉ lưỡng mao, Thật duy ngã đặc” 髧彼兩髦, 實維我特 (Dung phong 鄘風, Bách chu 柏舟) Tóc rủ hai trái đào, Thật là bạn lứa của ta.
8. (Danh) Gián điệp, đặc vụ. ◎Như: “phòng đặc” 防特 phòng ngừa gián điệp phá hoại.
Từ điển Thiều Chửu
① Con trâu đực.
② Một muông sinh gọi là đặc.
③ Riêng một, như đặc lập độc hành 特立獨行 đi đứng một mình, ý nói không a dua theo ai vậy.
④ Khác hẳn, cái gì khắc hẳn mọi người đều gọi là đặc, đặc sắc 特色, đặc biệt 特別, v.v.
⑤ Chuyên một sự gì mà đặt cũng gọi là đặc, như đặc thị 特示 bảo riêng về một điều gì.
⑥ Những.
② Một muông sinh gọi là đặc.
③ Riêng một, như đặc lập độc hành 特立獨行 đi đứng một mình, ý nói không a dua theo ai vậy.
④ Khác hẳn, cái gì khắc hẳn mọi người đều gọi là đặc, đặc sắc 特色, đặc biệt 特別, v.v.
⑤ Chuyên một sự gì mà đặt cũng gọi là đặc, như đặc thị 特示 bảo riêng về một điều gì.
⑥ Những.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Trâu đực;
② Đặc biệt, càng: 特大號的鞋 Giày cỡ to đặc biệt; 今天下尚未定,此特求賢之急時也 Nay thiên hạ vẫn còn chưa định yên, lúc này đặc biệt (càng) là lúc cần phải gấp cầu người tài đức (Tam quốc chí);
③ Riêng, chuyên, đặc biệt: 特立獨行 Đi đứng một mình (không a dua theo ai); 特示 Dặn bảo riêng về điều gì; 河東吾股肱郡,故特召君耳 Hà Đông là quận tay chân của tôi, nên tôi mới đặc biệt vời ông đến (Sử kí). 【特別】đặc biệt [tèbié] Đặc biệt, khác thường, rất đỗi: 特別是 Nhất là; 他的口音很特別 Giọng anh ấy rất đặc biệt; 特別儲備基金 Quĩ dự trữ đặc biệt; 特別大減價 Đại hạ giá đặc biệt; 特別法人 Pháp nhân đặc biệt; 特別股息 Cổ tức đặc biệt; 特別進口 Nhập khẩu đặc biệt; 特別提款權 Quyền rút tiền đặc biệt (SDR); 特別帳戶 Tài khoản đặc biệt; 【特地】đặc địa [tèdì] Riêng, chuyên, đặc biệt: 我們特地來這裡訪問 Chúng tôi đặc biệt đến thăm nơi đây; 【特爲】đặc vị [tèwèi] Như 特地; 【特意】đặc ý [tèyì] Xem 特地;
④ (văn) Chỉ, riêng, những: 不特此也 Không phải chỉ có thế, không những thế; 公罷矣,吾特戲耳 Ông thôi đi, tôi chỉ giỡn thôi mà (Hán thư);
⑤ (văn) Suông, không... vô ích: 三國固且去矣,吾特以三城送之 Ba nước này vốn sẽ phải bãi binh, ta dâng không cho họ ba thành mà thôi (Hàn Phi tử);
⑥ Đặc vụ (gọi tắt): 防特 Phòng ngừa đặc vụ; 匪特 Thổ phỉ và đặc vụ.
② Đặc biệt, càng: 特大號的鞋 Giày cỡ to đặc biệt; 今天下尚未定,此特求賢之急時也 Nay thiên hạ vẫn còn chưa định yên, lúc này đặc biệt (càng) là lúc cần phải gấp cầu người tài đức (Tam quốc chí);
③ Riêng, chuyên, đặc biệt: 特立獨行 Đi đứng một mình (không a dua theo ai); 特示 Dặn bảo riêng về điều gì; 河東吾股肱郡,故特召君耳 Hà Đông là quận tay chân của tôi, nên tôi mới đặc biệt vời ông đến (Sử kí). 【特別】đặc biệt [tèbié] Đặc biệt, khác thường, rất đỗi: 特別是 Nhất là; 他的口音很特別 Giọng anh ấy rất đặc biệt; 特別儲備基金 Quĩ dự trữ đặc biệt; 特別大減價 Đại hạ giá đặc biệt; 特別法人 Pháp nhân đặc biệt; 特別股息 Cổ tức đặc biệt; 特別進口 Nhập khẩu đặc biệt; 特別提款權 Quyền rút tiền đặc biệt (SDR); 特別帳戶 Tài khoản đặc biệt; 【特地】đặc địa [tèdì] Riêng, chuyên, đặc biệt: 我們特地來這裡訪問 Chúng tôi đặc biệt đến thăm nơi đây; 【特爲】đặc vị [tèwèi] Như 特地; 【特意】đặc ý [tèyì] Xem 特地;
④ (văn) Chỉ, riêng, những: 不特此也 Không phải chỉ có thế, không những thế; 公罷矣,吾特戲耳 Ông thôi đi, tôi chỉ giỡn thôi mà (Hán thư);
⑤ (văn) Suông, không... vô ích: 三國固且去矣,吾特以三城送之 Ba nước này vốn sẽ phải bãi binh, ta dâng không cho họ ba thành mà thôi (Hàn Phi tử);
⑥ Đặc vụ (gọi tắt): 防特 Phòng ngừa đặc vụ; 匪特 Thổ phỉ và đặc vụ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con trâu đực — Loài thú được bốn tuổi gọi là Đặc — Riêng rẽ. Riêng ra, không giống với xung quanh — Vượt lên trên.
Từ điển Trung-Anh
(1) special
(2) unique
(3) distinguished
(4) especially
(5) unusual
(6) very
(2) unique
(3) distinguished
(4) especially
(5) unusual
(6) very
Từ ghép 778
Ā ěr bó tè 阿尔伯特 • Ā ěr bó tè 阿爾伯特 • Ā ěr kǎ tè 阿尔卡特 • Ā ěr kǎ tè 阿爾卡特 • Ā ěr wǎ sè tè 阿尔瓦塞特 • Ā ěr wǎ sè tè 阿爾瓦塞特 • Ā lā fǎ tè 阿拉法特 • Ā lì kǎn tè 阿利坎特 • Ā mǔ sī tè dān 阿姆斯特丹 • Ā mǔ sī tè lǎng 阿姆斯特朗 • ā sī bā tè 阿斯巴特 • Ā tè jīn sī 阿特金斯 • Ā tè lā sī 阿特拉斯 • Ā tè lán dì sī 阿特兰蒂斯 • Ā tè lán dì sī 阿特蘭蒂斯 • Ā zhī tè kè rén 阿芝特克人 • Ā zhī tè kè rén 阿芝特剋人 • Ā zhī tè kè yǔ 阿芝特克语 • Ā zhī tè kè yǔ 阿芝特剋語 • Ā zī tè kè 阿兹特克 • Ā zī tè kè 阿茲特克 • Āī ěr fú tè 埃尔福特 • Āī ěr fú tè 埃爾福特 • Āī lā tè 埃拉特 • Āī sī tè hā qí 埃斯特哈齊 • Āī sī tè hā qí 埃斯特哈齐 • Āī sī tè lǎng 埃斯特朗 • Āī tè nà huǒ shān 埃特納火山 • Āī tè nà huǒ shān 埃特纳火山 • Āī wén hé pàn Sī tè lā tè fú 埃文河畔斯特拉特福 • Àì gé ní sī · Shǐ mò tè lái 艾格尼丝史沫特莱 • Àì gé ní sī · Shǐ mò tè lái 艾格尼絲史沫特萊 • Àì mǎ · Wò tè sēn 愛瑪沃特森 • Àì mǎ · Wò tè sēn 爱玛沃特森 • ài tè 艾特 • Ān dōng ní yǔ Kè lì ào pèi tè lā 安东尼与克莉奥佩特拉 • Ān dōng ní yǔ Kè lì ào pèi tè lā 安東尼與克莉奧佩特拉 • Ān tè wèi pǔ 安特卫普 • Ān tè wèi pǔ 安特衛普 • Àò ěr bù lài tè 奥尔布赖特 • Àò ěr bù lài tè 奧爾布賴特 • Àò sī tè luò fū sī jī 奥斯特洛夫斯基 • Àò sī tè luò fū sī jī 奧斯特洛夫斯基 • ào tè lái sī 奥特莱斯 • ào tè lái sī 奧特萊斯 • Àò tè lǎng tuō 奥特朗托 • Àò tè lǎng tuō 奧特朗托 • Àò tè lǎng tuō Hǎi xiá 奥特朗托海峡 • Àò tè lǎng tuō Hǎi xiá 奧特朗托海峽 • Àò tè màn 奥特曼 • Àò tè màn 奧特曼 • Bā sī tè ěr 巴斯特尔 • Bā sī tè ěr 巴斯特爾 • Bā tè 巴特 • Bā tè nà 巴特納 • Bā tè nà 巴特纳 • Bā tè wǎ zú 巴特瓦族 • Bā yàn Hào tè 巴彥浩特 • Bā yàn Hào tè 巴彦浩特 • Bā yàn Hào tè Shì 巴彥浩特市 • Bā yàn Hào tè Shì 巴彦浩特市 • Bā yàn Hào tè Zhèn 巴彥浩特鎮 • Bā yàn Hào tè Zhèn 巴彦浩特镇 • bǎo tè píng 保特瓶 • bǎo tè píng 宝特瓶 • bǎo tè píng 寶特瓶 • běi bù lā bān tè 北部拉班特 • Běi lái yīn · Wēi sī tè fǎ lún zhōu 北莱茵威斯特法伦州 • Běi lái yīn · Wēi sī tè fǎ lún zhōu 北萊茵威斯特法倫州 • Bèi ěr fǎ sī tè 貝爾法斯特 • Bèi ěr fǎ sī tè 贝尔法斯特 • Bèi lǔ tè 貝魯特 • Bèi lǔ tè 贝鲁特 • Bèi nèi tè 貝內特 • Bèi nèi tè 贝内特 • Bèi yà tè lì kè sī 貝婭特麗克絲 • Bèi yà tè lì kè sī 贝娅特丽克丝 • Běn nèi tè 本內特 • Běn nèi tè 本内特 • bǐ tè 比特 • bǐ tè bì 比特币 • bǐ tè bì 比特幣 • bǐ tè quǎn 比特犬 • Bì xī tè lā tú 庇西特拉图 • Bì xī tè lā tú 庇西特拉圖 • Bō ěr Bù tè 波尔布特 • Bō ěr Bù tè 波爾布特 • Bō fú tè Hǎi 波弗特海 • Bō tè 波特 • Bō tè jiǔ 波特酒 • Bō tè lán shì 波特兰市 • Bō tè lán shì 波特蘭市 • bō tè lǜ 波特率 • Bó méng tè 博蒙特 • Bó tè lán 伯特兰 • Bó tè lán 伯特蘭 • Bó tè lán dé 伯特兰德 • Bó tè lán dé 伯特蘭德 • bù dài bǔ tè quán 不逮捕特权 • bù dài bǔ tè quán 不逮捕特權 • Bù jiā lè sī tè 布加勒斯特 • Bù lā dé · Bǐ tè 布拉德彼特 • Bù lái tè nī Mò fēi 佈萊特妮墨菲 • Bù lái tè nī Mò fēi 布莱特妮墨菲 • Bù léi sī tè 布雷斯特 • Bù liè sī tè 布列斯特 • Bù lǔ tè sī 布魯特斯 • Bù lǔ tè sī 布鲁特斯 • bù tè 不特 • Dá lā tè 达拉特 • Dá lā tè 達拉特 • Dá lā tè qí 达拉特旗 • Dá lā tè qí 達拉特旗 • Dá tè máo sī 达特茅斯 • Dá tè máo sī 達特茅斯 • Dá tè máo sī Xué yuàn 达特茅斯学院 • Dá tè máo sī Xué yuàn 達特茅斯學院 • dà chī tè chī 大吃特吃 • dà cuò tè cuò 大錯特錯 • dà cuò tè cuò 大错特错 • dà pī tè pī 大批特批 • dà tán tè tán 大談特談 • dà tán tè tán 大谈特谈 • Dài ěr fū tè 代尔夫特 • Dài ěr fū tè 代爾夫特 • dài ná mǎi tè 代拿买特 • dài ná mǎi tè 代拿買特 • Dé lún tè 德伦特 • Dé lún tè 德倫特 • dí tè 敌特 • dí tè 敵特 • dí tè fèn zǐ 敌特分子 • dí tè fèn zǐ 敵特份子 • Dǐ tè lǜ 底特律 • Dì lǐ yǎ sī tè 的里雅斯特 • diàn zǐ fú tè 电子伏特 • diàn zǐ fú tè 電子伏特 • dú tè 独特 • dú tè 獨特 • Dù ěr bó tè 杜尔伯特 • Dù ěr bó tè 杜爾伯特 • Dù ěr bó tè Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 杜尔伯特蒙古族自治县 • Dù ěr bó tè Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 杜爾伯特蒙古族自治縣 • Dù ěr bó tè xiàn 杜尔伯特县 • Dù ěr bó tè xiàn 杜爾伯特縣 • Duō tè méng dé 多特蒙德 • È lì tè lǐ yà 厄立特里亚 • È lì tè lǐ yà 厄立特里亞 • Èr lián hào tè 二连浩特 • Èr lián hào tè 二連浩特 • Èr lián hào tè shì 二连浩特市 • Èr lián hào tè shì 二連浩特市 • fǎn tè 反特 • fàn tè xī 范特西 • fáng tè 防特 • Fēi ěr tè 菲尔特 • Fēi ěr tè 菲爾特 • fēi tè 非特 • Fēi yà tè 菲亚特 • Fēi yà tè 菲亞特 • Féi tè liè sī tǎ 腓特烈斯塔 • Fó méng tè 佛蒙特 • Fó méng tè zhōu 佛蒙特州 • Fú luò sī tè 佛洛斯特 • Fú sī tè 福斯特 • fú tè 伏特 • Fú tè 福特 • fú tè jì 伏特計 • fú tè jì 伏特计 • fú tè jiā 伏特加 • Fú tè Qì chē 福特汽車 • Fú tè Qì chē 福特汽车 • fù bù lài tè 富布賴特 • fù bù lài tè 富布赖特 • Gài tè nà 盖特纳 • Gài tè nà 蓋特納 • Gē lún bǐ yà tè qū 哥伦比亚特区 • Gē lún bǐ yà tè qū 哥倫比亞特區 • Gē tè rén 哥特人 • gē tè shì 哥特式 • Gé ěr fū Bō tè 格尔夫波特 • Gé ěr fū Bō tè 格爾夫波特 • Gé lán tè 格兰特 • Gé lán tè 格蘭特 • Gé luò sī tè 格洛斯特 • Gé luò sī tè jùn 格洛斯特郡 • Gēn tè 根特 • gū jié tè lì 孤孑特立 • gǔ dōng tè bié dà huì 股东特别大会 • gǔ dōng tè bié dà huì 股東特別大會 • Gǔ ěr bān tōng gǔ tè Shā mò 古尔班通古特沙漠 • Gǔ ěr bān tōng gǔ tè Shā mò 古爾班通古特沙漠 • Gǔ jí lā tè 古吉拉特 • Gǔ jí lā tè bāng 古吉拉特邦 • Gǔ jié lā tè bāng 古傑拉特邦 • Gǔ jié lā tè bāng 古杰拉特邦 • Gǔ sī tǎ fū · Shī tè léi zé màn 古斯塔夫施特雷泽曼 • Gǔ sī tǎ fū · Shī tè léi zé màn 古斯塔夫施特雷澤曼 • Gǔ tè léi sī 古特雷斯 • Hā lǐ sēn · Shī mì tè 哈里森施密特 • Hā lì · Bō tè 哈利波特 • Hā mǔ léi tè 哈姆雷特 • Hā tè fú dé 哈特福德 • hào tè 浩特 • Hé bā tè 荷巴特 • hé píng tè shǐ 和平特使 • Hè bó tè 赫伯特 • Hè ěr mù tè 赫尔穆特 • Hè ěr mù tè 赫爾穆特 • Hè ěr mù tè · Kē ěr 赫尔穆特科尔 • Hè ěr mù tè · Kē ěr 赫爾穆特科爾 • Hè fú tè jùn 赫福特郡 • Hè lā kè lì tè 赫拉克利特 • Hè lā tè 赫拉特 • Hè lā tè shěng 赫拉特省 • Hè tè hé Gōng guó 赫特河公国 • Hè tè hé Gōng guó 赫特河公國 • hēi tè 黑特 • hēng tè 亨特 • Hū hé hào tè 呼和浩特 • Hū hé hào tè Shì 呼和浩特市 • Huá shèng dùn tè qū 华盛顿特区 • Huá shèng dùn tè qū 華盛頓特區 • Huá tè 华特 • Huá tè 華特 • Huái tè 怀特 • Huái tè 懷特 • Huái tè Dǎo 怀特岛 • Huái tè Dǎo 懷特島 • huì sī tè 惠斯特 • Huì tè màn 惠特曼 • Huì tè nī · Xiū sī dùn 惠特妮休斯頓 • Huì tè nī · Xiū sī dùn 惠特妮休斯顿 • Huò bǐ tè rén 霍比特人 • jī ěr tè 基尔特 • jī ěr tè 基爾特 • Jí bó tè shì zhèng hòu qún 吉伯特氏症候群 • Jí ěr bó tè 吉尔伯特 • Jí ěr bó tè 吉爾伯特 • Jí ěr bó tè Qún dǎo 吉尔伯特群岛 • Jí ěr bó tè Qún dǎo 吉爾伯特群島 • jí tè bā 吉特巴 • Jì zhōu tè bié zì zhì dào 济州特别自治道 • Jì zhōu tè bié zì zhì dào 濟州特別自治道 • Jiā tè lín 加特林 • Jiā tè lín jī qiāng 加特林机枪 • Jiā tè lín jī qiāng 加特林機槍 • jiā wò tè 加沃特 • Jié ān tè 捷安特 • jīng jì tè qū 經濟特區 • jīng jì tè qū 经济特区 • Kā nú tè 喀奴特 • kā sī tè 喀斯特 • kā sī tè dì mào 喀斯特地貌 • Kǎ lì kǎ tè 卡利卡特 • Kǎ sī tè lǐ 卡斯特里 • Kǎ sī tè lì wēng 卡斯特利翁 • Kǎ sī tè luó 卡斯特罗 • Kǎ sī tè luó 卡斯特羅 • Kǎ tè 卡特 • Kǎ tè bǐ lè gōng sī 卡特彼勒公司 • kǎ tè ěr 卡特尔 • kǎ tè ěr 卡特爾 • Kǎi ěr tè rén 凯尔特人 • Kǎi ěr tè rén 凱爾特人 • Kǎi tè 凯特 • Kǎi tè 凱特 • Kǎn tè bó léi 坎特伯雷 • Kǎn tè bó léi Gù shì Jí 坎特伯雷故事集 • Kē bǐ · Bù lái ēn tè 科比布莱恩特 • Kē bǐ · Bù lái ēn tè 科比布萊恩特 • Kē pǔ tè rén 科普特人 • Kē pǔ tè yǔ 科普特語 • Kē pǔ tè yǔ 科普特语 • Kē tè bù sī 科特布斯 • Kē tè dí wǎ 科特迪瓦 • Kē tè dí wǎ Gòng hé guó 科特迪瓦共和国 • Kē tè dí wǎ Gòng hé guó 科特迪瓦共和國 • Kē wēi tè 科威特 • Kè lái méng tè 克莱蒙特 • Kè lái méng tè 克萊懞特 • Kè lài sī tè chè qí 克賴斯特徹奇 • Kè lài sī tè chè qí 克赖斯特彻奇 • Kè lǐ tè 克里特 • Kè lǐ tè Dǎo 克里特岛 • Kè lǐ tè Dǎo 克里特島 • Kè lì ào pèi tè lā 克莉奥佩特拉 • Kè lì ào pèi tè lā 克莉奧佩特拉 • Kè lóu bā tè lā 克娄巴特拉 • Kè lóu bā tè lā 克婁巴特拉 • kè lún tè luō 克仑特罗 • kè lún tè luō 克侖特羅 • Kěn tè 肯特 • Kù ěr tè · Wǎ ěr dé hǎi mǔ 库尔特瓦尔德海姆 • Kù ěr tè · Wǎ ěr dé hǎi mǔ 庫爾特瓦爾德海姆 • Lā bā tè 拉巴特 • Lā fěi tè 拉斐特 • Lā mǎ tè Gān 拉馬特甘 • Lā mǎ tè Gān 拉马特甘 • Lái sī tè 莱斯特 • Lái sī tè 萊斯特 • Lái sī tè jùn 莱斯特郡 • Lái sī tè jùn 萊斯特郡 • Lái tè 莱特 • Lái tè 萊特 • lái tè bì 莱特币 • lái tè bì 萊特幣 • Lài tè 賴特 • Lài tè 赖特 • Lán kāi sī tè 兰开斯特 • Lán kāi sī tè 蘭開斯特 • Lán sī luò tè 兰斯洛特 • Lán sī luò tè 蘭斯洛特 • Lán tè 兰特 • Lán tè 蘭特 • Lǐ kè tè 里克特 • Lǐ sī tè 李斯特 • Lǐ sī tè jūn 李斯特菌 • Lǐ sī tè shì gǎn jūn 李斯特氏杆菌 • Lǐ sī tè shì gǎn jūn 李斯特氏桿菌 • Lǐ sī tè shì jūn 李斯特氏菌 • Lǐ xī tè huò fēn 里希特霍芬 • lín chuáng tè zhēng 临床特征 • lín chuáng tè zhēng 臨床特徵 • lǔ tè pí jiǔ 魯特啤酒 • lǔ tè pí jiǔ 鲁特啤酒 • Lù tè dān 鹿特丹 • Lù zhī tè qū 六枝特区 • Lù zhī tè qū 六枝特區 • Luó bó tè 罗伯特 • Luó bó tè 羅伯特 • Luó bó tè · Bó ēn sī 罗伯特伯恩斯 • Luó bó tè · Bó ēn sī 羅伯特伯恩斯 • Luó bó tè · Fú luò sī tè 罗伯特佛洛斯特 • Luó bó tè · Fú luò sī tè 羅伯特佛洛斯特 • Luó bó tè · Lù yì sī · Sī dì wén sēn 罗伯特路易斯斯蒂文森 • Luó bó tè · Lù yì sī · Sī dì wén sēn 羅伯特路易斯斯蒂文森 • Luó chè sī tè 罗彻斯特 • Luó chè sī tè 羅徹斯特 • Luó qiē sī tè 罗切斯特 • Luó qiē sī tè 羅切斯特 • Mǎ gé lì tè 玛格丽特 • Mǎ gé lì tè 瑪格麗特 • Mǎ hā lā shī tè lā bāng 馬哈拉施特拉邦 • Mǎ hā lā shī tè lā bāng 马哈拉施特拉邦 • Mǎ sī kā tè 馬斯喀特 • Mǎ sī kā tè 马斯喀特 • Mǎ sī tè lǐ hè tè 馬斯特里赫特 • Mǎ sī tè lǐ hè tè 马斯特里赫特 • Mǎ yuē tè 馬約特 • Mǎ yuē tè 马约特 • Mài kè dé mò tè 麥克德莫特 • Mài kè dé mò tè 麦克德莫特 • Màn chè sī tè 曼彻斯特 • Màn chè sī tè 曼徹斯特 • Màn chè sī tè biān mǎ 曼彻斯特编码 • Màn chè sī tè biān mǎ 曼徹斯特編碼 • Màn qiē sī tè 曼切斯特 • Méi lǐ yà mǔ · Wéi bó sī tè 梅里亚姆韦伯斯特 • Méi lǐ yà mǔ · Wéi bó sī tè 梅里亞姆韋伯斯特 • Méng tè Kǎ luó fāng fǎ 蒙特卡罗方法 • Méng tè Kǎ luó fāng fǎ 蒙特卡羅方法 • Méng tè Kǎ luò 蒙特卡洛 • Méng tè Kǎ luò fǎ 蒙特卡洛法 • Méng tè léi 蒙特雷 • Méng tè lì ěr 蒙特利尔 • Méng tè lì ěr 蒙特利爾 • Méng tè nèi gē luó 蒙特內哥羅 • Méng tè nèi gē luó 蒙特内哥罗 • Méng tè sāi lā tè 蒙特塞拉特 • Méng tè wéi duō 蒙特維多 • Méng tè wéi duō 蒙特维多 • Mǐ tè · Luó mǔ ní 米特罗姆尼 • Mǐ tè · Luó mǔ ní 米特羅姆尼 • Mì tè lǎng 密特朗 • mó tè 模特 • Mò jié sī tè 莫傑斯特 • Mò jié sī tè 莫杰斯特 • Mò sī tè 莫斯特 • Mò zhā tè 莫扎特 • Mò zhá tè 莫札特 • Nà wǎ tè ěr yǔ 納瓦特爾語 • Nà wǎ tè ěr yǔ 纳瓦特尔语 • Nán tè 南特 • Ní ān dé tè rén 尼安德特人 • Nǔ nà wǔ tè 努納武特 • Nǔ nà wǔ tè 努纳武特 • Nǔ wǎ kè xiāo tè 努瓦克肖特 • Nuò tè 諾特 • Nuò tè 诺特 • Pà ní bā tè 帕尼巴特 • Pà sà tè 帕萨特 • Pà sà tè 帕薩特 • Pà tè lǐ kè 帕特里克 • Pà tè lǐ xià 帕特里夏 • Pà tè lì xià 帕特丽夏 • Pà tè lì xià 帕特麗夏 • Pí nuò qiē tè 皮諾切特 • Pí nuò qiē tè 皮诺切特 • Pí tè kǎi ēn Qún dǎo 皮特凯恩群岛 • Pí tè kǎi ēn Qún dǎo 皮特凱恩群島 • Pí tè lā kè 皮特拉克 • Píng kǎ fēi ěr tè 萍卡菲尔特 • Píng kǎ fēi ěr tè 萍卡菲爾特 • píng shěn tuán tè bié jiǎng 評審團特別獎 • píng shěn tuán tè bié jiǎng 评审团特别奖 • Pǔ lǐ qiè tè 普里切特 • Pǔ lǔ sī tè 普魯斯特 • Pǔ lǔ sī tè 普鲁斯特 • qí tè 奇特 • Qiē tè háo sī xué xiào 切特豪斯学校 • Qiē tè háo sī xué xiào 切特豪斯學校 • Qiū bǐ tè 丘比特 • qiū bǐ tè 邱比特 • Quē tè qín 闕特勤 • Quē tè qín 阙特勤 • Sà dá tè 萨达特 • Sà dá tè 薩達特 • Sà mò sāi tè jùn 萨默塞特郡 • Sà mò sāi tè jùn 薩默塞特郡 • Sà tè 萨特 • Sà tè 薩特 • Sāi ěr tè 塞尔特 • Sāi ěr tè 塞爾特 • Sāi ěr tè yǔ 塞尔特语 • Sāi ěr tè yǔ 塞爾特語 • Sài tè 賽特 • Sài tè 赛特 • shā mǎ tè 杀马特 • shā mǎ tè 殺馬特 • Shā tè 沙特 • Shā tè Ā lā bó 沙特阿拉伯 • Shā tè Ā lā bó rén 沙特阿拉伯人 • Shā tè lǔ 沙特魯 • Shā tè lǔ 沙特鲁 • Shǎn mǐ tè 閃米特 • Shǎn mǐ tè 闪米特 • shén fēng tè gōng duì 神風特攻隊 • shén fēng tè gōng duì 神风特攻队 • Shèng Pà tè lǐ kè 圣帕特里克 • Shèng Pà tè lǐ kè 聖帕特里克 • Shèng wén sēn tè hé Gé lín nà dīng sī 圣文森特和格林纳丁斯 • Shèng wén sēn tè hé Gé lín nà dīng sī 聖文森特和格林納丁斯 • Shī tè láo sī 施特劳斯 • Shī tè láo sī 施特勞斯 • shǐ mì tè 史密特 • Shǐ mò tè lái 史沫特莱 • Shǐ mò tè lái 史沫特萊 • Shǐ tè láo sī 史特劳斯 • Shǐ tè láo sī 史特勞斯 • Shǐ tè lóng 史特龍 • Shǐ tè lóng 史特龙 • Shuāng hú tè bié qū 双湖特别区 • Shuāng hú tè bié qū 雙湖特別區 • Sī gē tè 斯哥特 • Sī gè tè 司各特 • Sī kǎo tè 斯考特 • Sī lái tè lín 斯莱特林 • Sī lái tè lín 斯萊特林 • sī pèi ěr tè xiǎo mài 斯佩耳特小麥 • sī pèi ěr tè xiǎo mài 斯佩耳特小麦 • Sī pǔ lā tè lì Qún dǎo 斯普拉特利群岛 • Sī pǔ lā tè lì Qún dǎo 斯普拉特利群島 • Sī pǔ lì tè 斯普利特 • Sī pǔ tè ní kè 斯普特尼克 • Sī tè ēn 斯特恩 • Sī tè fán nuò pǔ luò sī 斯特凡諾普洛斯 • Sī tè fán nuò pǔ luò sī 斯特凡诺普洛斯 • Sī tè lā sī bǎo 斯特拉斯堡 • Sī tè lā tè fú 斯特拉特福 • Sī tú jiā tè 斯图加特 • Sī tú jiā tè 斯圖加特 • Sī wǎ tè 斯瓦特 • Sī wǎ tè gǔ dì 斯瓦特谷地 • Sū mǔ gài tè 苏姆盖特 • Sū mǔ gài tè 蘇姆蓋特 • Sū ní tè yòu qí 苏尼特右旗 • Sū ní tè yòu qí 蘇尼特右旗 • Sū ní tè zuǒ qí 苏尼特左旗 • Sū ní tè zuǒ qí 蘇尼特左旗 • Suǒ luó yà sī tè 琐罗亚斯特 • Suǒ luó yà sī tè 瑣羅亞斯特 • Tài tè sī · Ān dé luò ní kè sī 泰特斯安德洛尼克斯 • tè bié 特別 • tè bié 特别 • tè bié dài yù 特別待遇 • tè bié dài yù 特别待遇 • tè bié gǎn xiè 特別感謝 • tè bié gǎn xiè 特别感谢 • tè bié hù lǐ 特別護理 • tè bié hù lǐ 特别护理 • tè bié kè chuàn 特別客串 • tè bié kè chuàn 特别客串 • tè bié rèn wu lián 特別任務連 • tè bié rèn wu lián 特别任务连 • tè bié tí kuǎn quán 特別提款權 • tè bié tí kuǎn quán 特别提款权 • tè bié xíng zhèng qū 特別行政區 • tè bié xíng zhèng qū 特别行政区 • tè chǎn 特产 • tè chǎn 特產 • tè cháng 特長 • tè cháng 特长 • tè chū 特出 • tè cǐ 特此 • tè dà hào 特大号 • tè dà hào 特大號 • tè děng 特等 • tè dì 特地 • tè diǎn 特点 • tè diǎn 特點 • tè dìng 特定 • tè fā xìng 特发性 • tè fā xìng 特發性 • tè gōng 特工 • tè hù 特护 • tè hù 特護 • tè hù qū 特护区 • tè hù qū 特護區 • tè huà 特化 • tè huì 特惠 • tè huì jīn 特惠金 • tè jí 特急 • tè jí 特級 • tè jí 特级 • tè jí 特輯 • tè jí 特辑 • tè jì 特技 • tè jì tiào sǎn 特技跳伞 • tè jì tiào sǎn 特技跳傘 • tè jì yǎn yuán 特技演员 • tè jì yǎn yuán 特技演員 • tè jià 特价 • tè jià 特價 • tè jià cài 特价菜 • tè jià cài 特價菜 • tè jiě 特解 • tè jǐng 特警 • tè kān 特刊 • tè kuài 特快 • tè kuài chē 特快車 • tè kuài chē 特快车 • tè kuài zhuān dì 特快专递 • tè kuài zhuān dì 特快專遞 • tè lái 特來 • tè lái 特来 • tè lì 特例 • tè lì dú xíng 特立独行 • tè lì dú xíng 特立獨行 • tè mài 特卖 • tè mài 特賣 • tè mài huì 特卖会 • tè mài huì 特賣會 • tè miǎn 特免 • tè mǐn fú 特敏福 • tè pài 特派 • tè pài yuán 特派员 • tè pài yuán 特派員 • tè qǐ 特起 • tè qín 特勤 • tè qū 特区 • tè qū 特區 • tè quán 特权 • tè quán 特權 • tè rèn 特任 • tè sè 特色 • tè shè 特設 • tè shè 特设 • tè shè 特赦 • tè shǐ 特使 • tè shǒu 特首 • tè shū 特殊 • tè shū ér tóng 特殊儿童 • tè shū ér tóng 特殊兒童 • tè shū guān xì 特殊关系 • tè shū guān xì 特殊關係 • tè shū hán shù 特殊函数 • tè shū hán shù 特殊函數 • tè shū hù lǐ 特殊护理 • tè shū hù lǐ 特殊護理 • tè shū jiào yù 特殊教育 • tè tiáo 特調 • tè tiáo 特调 • tè wèi 特为 • tè wèi 特為 • tè wu 特务 • tè wu 特務 • tè xiào 特效 • tè xiě 特写 • tè xiě 特寫 • tè xìng 特性 • tè xū 特需 • tè xǔ 特許 • tè xǔ 特许 • tè xǔ bàn dǎo tǐ 特許半導體 • tè xǔ bàn dǎo tǐ 特许半导体 • tè xǔ jīng yíng 特許經營 • tè xǔ jīng yíng 特许经营 • tè xǔ quán 特許權 • tè xǔ quán 特许权 • tè xǔ zhuàng 特許狀 • tè xǔ zhuàng 特许状 • tè yāo 特邀 • tè yì 特异 • tè yì 特意 • tè yì 特異 • tè yì gōng néng 特异功能 • tè yì gōng néng 特異功能 • tè yì xìng 特异性 • tè yì xìng 特異性 • tè yì xuǎn zé 特异选择 • tè yì xuǎn zé 特異選擇 • tè yǒu 特有 • tè yuē 特約 • tè yuē 特约 • tè yuē jì zhě 特約記者 • tè yuē jì zhě 特约记者 • tè zhēn zǔ 特侦组 • tè zhēn zǔ 特偵組 • tè zhēng 特征 • tè zhēng 特徵 • tè zhēng lián hé 特征联合 • tè zhēng lián hé 特徵聯合 • tè zhēng xiàng liàng 特征向量 • tè zhēng xiàng liàng 特徵向量 • tè zhēng zhí 特征值 • tè zhēng zhí 特徵值 • tè zhǐ 特指 • tè zhǐ wèn jù 特指問句 • tè zhǐ wèn jù 特指问句 • tè zhì 特制 • tè zhì 特質 • tè zhì 特质 • tè zhǒng 特种 • tè zhǒng 特種 • tè zhǒng bīng 特种兵 • tè zhǒng bīng 特種兵 • tè zhǒng bù duì 特种部队 • tè zhǒng bù duì 特種部隊 • tè zhǒng jǐng chá 特种警察 • tè zhǒng jǐng chá 特種警察 • Tí kè lǐ tè 提克里特 • Tú léi tè shì zōng hé zhèng 图雷特氏综合症 • Tú léi tè shì zōng hé zhèng 圖雷特氏綜合症 • Tǔ mò tè yòu qí 土默特右旗 • Tǔ mò tè zuǒ qí 土默特左旗 • tǔ tè chǎn 土特产 • tǔ tè chǎn 土特產 • Tuī tè 推特 • Tún tè 屯特 • Tún tè Dà xué 屯特大学 • Tún tè Dà xué 屯特大學 • Tuō mǎ sī · Sì tè ēn sī · Àì lüè tè 托馬斯斯特恩斯艾略特 • Tuō mǎ sī · Sì tè ēn sī · Àì lüè tè 托马斯斯特恩斯艾略特 • Tuō tè 托特 • Wǎ ěr tè 瓦尔特 • Wǎ ěr tè 瓦爾特 • wǎ tè 瓦特 • wài jiāo tè quán 外交特权 • wài jiāo tè quán 外交特權 • Wàn shān tè qū 万山特区 • Wàn shān tè qū 萬山特區 • wǎng lù tè wu 網路特務 • wǎng lù tè wu 网路特务 • wǎng luò tè gōng 網絡特工 • wǎng luò tè gōng 网络特工 • wǎng tè 網特 • wǎng tè 网特 • Wēi ěr tè jùn 威尔特郡 • Wēi ěr tè jùn 威爾特郡 • Wēi sī mǐn sī tè Jiào táng 威斯敏斯特教堂 • Wéi ěr sī tè lā sī 維爾斯特拉斯 • Wéi ěr sī tè lā sī 维尔斯特拉斯 • Wéi tè 維特 • Wéi tè 维特 • Wéi tè gēn sī tǎn 維特根斯坦 • Wéi tè gēn sī tǎn 维特根斯坦 • Wēn qiē sī tè 温切斯特 • Wēn qiē sī tè 溫切斯特 • Wēn tè tú ěr 温特图尔 • Wēn tè tú ěr 溫特圖爾 • Wēng niú tè 翁牛特 • Wēng niú tè qí 翁牛特旗 • Wò ěr tè · Huì tè màn 沃尔特惠特曼 • Wò ěr tè · Huì tè màn 沃爾特惠特曼 • Wò lún · Bā fēi tè 沃伦巴菲特 • Wò lún · Bā fēi tè 沃倫巴菲特 • Wò tè sēn 沃特森 • Wū lā tè 乌拉特 • Wū lā tè 烏拉特 • Wū lā tè cǎo yuán 乌拉特草原 • Wū lā tè cǎo yuán 烏拉特草原 • Wū lā tè hòu qí 乌拉特后旗 • Wū lā tè hòu qí 烏拉特後旗 • Wū lā tè qián qí 乌拉特前旗 • Wū lā tè qián qí 烏拉特前旗 • Wū lā tè zhōng qí 乌拉特中旗 • Wū lā tè zhōng qí 烏拉特中旗 • Wū lán hào tè 乌兰浩特 • Wū lán hào tè 烏蘭浩特 • Wū lán hào tè shì 乌兰浩特市 • Wū lán hào tè shì 烏蘭浩特市 • Wū tè liè zhī 乌特列支 • Wū tè liè zhī 烏特列支 • Xī ěr bó tè 希尔伯特 • Xī ěr bó tè 希爾伯特 • Xī ěr bó tè 希耳伯特 • Xī huò tè 錫霍特 • Xī huò tè 锡霍特 • Xī huò tè · Ā lín 錫霍特阿林 • Xī huò tè · Ā lín 锡霍特阿林 • Xī huò tè · Ā lín shān mài 錫霍特阿林山脈 • Xī huò tè · Ā lín shān mài 锡霍特阿林山脉 • Xī huò tè shān mài 錫霍特山脈 • Xī huò tè shān mài 锡霍特山脉 • Xī lín hào tè 錫林浩特 • Xī lín hào tè 锡林浩特 • Xī lín hào tè shì 錫林浩特市 • Xī lín hào tè shì 锡林浩特市 • Xī měng · Shū sī tè 西蒙舒斯特 • Xī tè lè 希特勒 • Xī wò tè 希沃特 • Xià luò tè 夏洛特 • Xià luò tè · Bó liáng tè 夏洛特勃良特 • Xià luò tè Ā mǎ lì yà 夏洛特阿馬利亞 • Xià luò tè Ā mǎ lì yà 夏洛特阿马利亚 • Xià luò tè dūn 夏洛特敦 • xiè tè 謝特 • xiè tè 谢特 • xīn bèi tè 辛貝特 • xīn bèi tè 辛贝特 • Xiū yī tè 休伊特 • yà tè lán dà 亚特兰大 • yà tè lán dà 亞特蘭大 • Yà xī ěr · Ā lā fǎ tè 亚西尔阿拉法特 • Yà xī ěr · Ā lā fǎ tè 亞西爾阿拉法特 • yán suān kè lún tè luō 盐酸克仑特罗 • yán suān kè lún tè luō 鹽酸克侖特羅 • Yè kǎ tè lín nà bǎo 叶卡特琳娜堡 • Yè kǎ tè lín nà bǎo 葉卡特琳娜堡 • Yī lì yà tè 伊利亚特 • Yī lì yà tè 伊利亞特 • Yī ní tè 伊尼特 • Yī sī tè 伊斯特 • yì tè lóng 异特龙 • yì tè lóng 異特龍 • Yīn niǔ tè 因紐特 • Yīn niǔ tè 因纽特 • Yīn niǔ tè rén 因紐特人 • Yīn niǔ tè rén 因纽特人 • yīn tè wǎng 因特網 • yīn tè wǎng 因特网 • yīn tè wǎng lián tōng 因特網聯通 • yīn tè wǎng lián tōng 因特网联通 • yīn tè wǎng tí gōng shāng 因特網提供商 • yīn tè wǎng tí gōng shāng 因特网提供商 • yīn tè wǎng tí gòng shāng 因特網提供商 • yīn tè wǎng tí gòng shāng 因特网提供商 • Yīng tè ěr 英特尔 • Yīng tè ěr 英特爾 • Yīng tè wǎng 英特網 • Yīng tè wǎng 英特网 • Zā lǔ tè 扎魯特 • Zā lǔ tè 扎鲁特 • Zā lǔ tè qí 扎魯特旗 • Zā lǔ tè qí 扎鲁特旗 • Zhā lài tè 扎賚特 • Zhā lài tè 扎赉特 • Zhā lài tè qí 扎賚特旗 • Zhā lài tè qí 扎赉特旗 • zhào wǎ tè 兆瓦特 • Zhōng guó tè sè shè huì zhǔ yì 中国特色社会主义 • Zhōng guó tè sè shè huì zhǔ yì 中國特色社會主義 • zhòng bìng tè hù 重病特护 • zhòng bìng tè hù 重病特護 • zhòng bìng tè hù qū 重病特护区 • zhòng bìng tè hù qū 重病特護區 • Zhū bì tè 朱庇特