Có 1 kết quả:
tè bié kè chuàn ㄊㄜˋ ㄅㄧㄝˊ ㄎㄜˋ ㄔㄨㄢˋ
tè bié kè chuàn ㄊㄜˋ ㄅㄧㄝˊ ㄎㄜˋ ㄔㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) special guest performer (in a show)
(2) special guest appearance (in film credits)
(2) special guest appearance (in film credits)
Bình luận 0