Có 1 kết quả:

tè bié tí kuǎn quán ㄊㄜˋ ㄅㄧㄝˊ ㄊㄧˊ ㄎㄨㄢˇ ㄑㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

special drawing rights (SDR), international currency of the IMF

Bình luận 0