Có 1 kết quả:

Tè gǔ xī jiā ěr bā ㄊㄜˋ ㄍㄨˇ ㄒㄧ ㄐㄧㄚ ㄦˇ ㄅㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Tegucigalpa, capital of Honduras