Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tè dì
ㄊㄜˋ ㄉㄧˋ
1
/1
特地
tè dì
ㄊㄜˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) specially
(2) for a special purpose
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Bá trung thừa quan yến tướng sĩ kỳ 1 - 陪柏中丞觀宴將士其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Đại nhân hí bút - 代人戲筆
(
Nguyễn Du
)
•
Lạng Sơn tức cảnh - 諒山即景
(
Nguyễn Đề
)
•
Sở trung - 楚中
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Tạp thi kỳ 10 (Hối tương lệ nhãn hướng đông khai) - 雜詩其十(悔將淚眼向東開)
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thảo - 草
(
Thái Thuận
)
•
Viễn sầm yên thụ - 遠岑煙樹
(
Ngô Phúc Lâm
)
•
Vũ Kỳ sơn kỳ 1 - 武旗山其一
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Xuân nhật hữu cảm kỳ 2 - 春日有感其二
(
Trần Quang Khải
)
•
Xuân tuyết - 春雪
(
Lục Du
)
Bình luận
0