Có 1 kết quả:
tè gōng ㄊㄜˋ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) secret service
(2) special service
(3) secret service agent
(4) special agent
(2) special service
(3) secret service agent
(4) special agent
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0