Có 1 kết quả:

tè gōng ㄊㄜˋ ㄍㄨㄥ

1/1

tè gōng ㄊㄜˋ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) secret service
(2) special service
(3) secret service agent
(4) special agent

Bình luận 0