Có 1 kết quả:

tè kuài ㄊㄜˋ ㄎㄨㄞˋ

1/1

tè kuài ㄊㄜˋ ㄎㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

express (train, delivery etc)