Có 1 kết quả:
tè huì ㄊㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) special privilege
(2) favorable (terms)
(3) discount (price)
(4) preferential (treatment)
(5) ex gratia (payment)
(2) favorable (terms)
(3) discount (price)
(4) preferential (treatment)
(5) ex gratia (payment)
Bình luận 0