Có 1 kết quả:
Tè sī lā ㄊㄜˋ ㄙ ㄌㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Tesla (unit)
(2) Nikola Tesla (1856-1943), Serbian inventor and engineer
(2) Nikola Tesla (1856-1943), Serbian inventor and engineer
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0