Có 1 kết quả:

tè shū ㄊㄜˋ ㄕㄨ

1/1

tè shū ㄊㄜˋ ㄕㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) special
(2) particular
(3) unusual
(4) extraordinary

Bình luận 0