Có 1 kết quả:
tè yì ㄊㄜˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exceptionally good
(2) excellent
(3) clearly outstanding
(4) distinctive
(5) peculiar
(6) unique
(2) excellent
(3) clearly outstanding
(4) distinctive
(5) peculiar
(6) unique
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0