Có 1 kết quả:
tè lì dú xíng ㄊㄜˋ ㄌㄧˋ ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˊ
tè lì dú xíng ㄊㄜˋ ㄌㄧˋ ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be unconventional
(2) independence of action
(2) independence of action
Bình luận 0
tè lì dú xíng ㄊㄜˋ ㄌㄧˋ ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0