Có 1 kết quả:

tè jiě ㄊㄜˋ ㄐㄧㄝˇ

1/1

tè jiě ㄊㄜˋ ㄐㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

particular solution (to a math. equation)