Có 1 kết quả:
tè jǐng ㄊㄜˋ ㄐㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) SWAT (Special Weapons And Tactics)
(2) riot police
(3) abbr. for 特種警察|特种警察[te4 zhong3 jing3 cha2]
(2) riot police
(3) abbr. for 特種警察|特种警察[te4 zhong3 jing3 cha2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0