Có 1 kết quả:
tè xǔ jīng yíng ㄊㄜˋ ㄒㄩˇ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ
tè xǔ jīng yíng ㄊㄜˋ ㄒㄩˇ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) franchised operation
(2) franchising
(2) franchising
Bình luận 0
tè xǔ jīng yíng ㄊㄜˋ ㄒㄩˇ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0