Có 1 kết quả:

tè shǒu ㄊㄜˋ ㄕㄡˇ

1/1

tè shǒu ㄊㄜˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) chief executive of Special Administrative Region (Hong Kong or Macao)
(2) abbr. for |

Bình luận 0