Có 1 kết quả:
tè shǒu ㄊㄜˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chief executive of Special Administrative Region (Hong Kong or Macao)
(2) abbr. for 特別行政區首席執行官|特别行政区首席执行官
(2) abbr. for 特別行政區首席執行官|特别行政区首席执行官
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0