Có 2 kết quả:
té diǎn ㄊㄜˊ ㄉㄧㄢˇ • tè diǎn ㄊㄜˋ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đặc điểm, tính chất riêng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) characteristic (feature)
(2) trait
(3) feature
(4) CL:個|个[ge4]
(2) trait
(3) feature
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0