Có 2 kết quả:
suō ㄙㄨㄛ • xī ㄒㄧ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 犧.
giản thể
Từ điển phổ thông
con vật tế thần
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 犧.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Súc vật để tế (thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 犧
Từ điển Trung-Anh
sacrifice
Từ ghép 6