Âm Quan thoại: suō ㄙㄨㄛ, xī ㄒㄧ Tổng nét: 10 Bộ: níu 牛 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰牜西 Nét bút: ノ一丨一一丨フノフ一 Thương Hiệt: HQMCW (竹手一金田) Unicode: U+727A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hi, hy Âm Nôm: hi Âm Quảng Đông: hei1