Có 1 kết quả:

kēng ㄎㄥ
Âm Pinyin: kēng ㄎㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: níu 牛 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一一フフフ一丨一
Thương Hiệt: HQMVM (竹手一女一)
Unicode: U+727C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khanh
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō), カン (kan), ケン (ken)
Âm Quảng Đông: hang1

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

kēng ㄎㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xương dưới đầu gối trâu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xương cẳng bò (hĩnh cốt 脛骨: xương từ đầu gối tới chân).

Từ điển Thiều Chửu

① Tên người.
② Xương dưới đầu gối trâu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xương cẳng trâu, xương bắp chân trâu (phần xương dưới gối).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xương ống chân của loài trâu bò.

Từ điển Trung-Anh

shank bone of ox