Có 1 kết quả:
kēng ㄎㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xương dưới đầu gối trâu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xương cẳng bò (hĩnh cốt 脛骨: xương từ đầu gối tới chân).
Từ điển Thiều Chửu
① Tên người.
② Xương dưới đầu gối trâu.
② Xương dưới đầu gối trâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xương cẳng trâu, xương bắp chân trâu (phần xương dưới gối).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xương ống chân của loài trâu bò.
Từ điển Trung-Anh
shank bone of ox