Có 1 kết quả:
qiān xīn guà cháng ㄑㄧㄢ ㄒㄧㄣ ㄍㄨㄚˋ ㄔㄤˊ
qiān xīn guà cháng ㄑㄧㄢ ㄒㄧㄣ ㄍㄨㄚˋ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to worry deeply about sth
(2) extremely concerned
(2) extremely concerned
qiān xīn guà cháng ㄑㄧㄢ ㄒㄧㄣ ㄍㄨㄚˋ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh