Có 2 kết quả:
Qiān niú ㄑㄧㄢ ㄋㄧㄡˊ • qiān niú ㄑㄧㄢ ㄋㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Altair (star)
(2) Cowherd of the folk tale Cowherd and Weaving maid 牛郎織女|牛郎织女
(2) Cowherd of the folk tale Cowherd and Weaving maid 牛郎織女|牛郎织女
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
morning glory (Pharbitis nil)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0