Có 1 kết quả:
qiān lěi ㄑㄧㄢ ㄌㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to weigh down
(2) to trouble
(3) to implicate (sb)
(4) tied down (by affairs)
(2) to trouble
(3) to implicate (sb)
(4) tied down (by affairs)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0