Có 1 kết quả:
qiān lián ㄑㄧㄢ ㄌㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to implicate
(2) implicated
(3) to link together
(2) implicated
(3) to link together
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0