1/1
qiān mǎ dào hé yì , qiǎng mǎ yǐn shuǐ nán ㄑㄧㄢ ㄇㄚˇ ㄉㄠˋ ㄏㄜˊ ㄧˋ ㄑㄧㄤˇ ㄇㄚˇ ㄧㄣˇ ㄕㄨㄟˇ ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0