Có 2 kết quả:
wú ㄨˊ • wǔ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Làm trái ngược. ◎Như: “ngộ nghịch” 牾逆 xúc phạm, làm trái.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chống lại, trái lại
2. húc bằng sừng
2. húc bằng sừng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Làm trái ngược. ◎Như: “ngộ nghịch” 牾逆 xúc phạm, làm trái.
Từ điển Thiều Chửu
① Trái ngược, cùng nghĩa với chữ ngỗ 忤.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chống đối, trái lại (như 忤, bộ 心);
② Húc (bằng sừng).
② Húc (bằng sừng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái nghịch. Cũng đọc Ngỗ.
Từ điển Trung-Anh
(1) to oppose
(2) to gore
(2) to gore
Từ ghép 2