Có 1 kết quả:

ㄍㄨˋ
Âm Pinyin: ㄍㄨˋ
Tổng nét: 11
Bộ: níu 牛 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: HQHGR (竹手竹土口)
Unicode: U+727F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cố, cốc
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): おり (ori)
Âm Quảng Đông: guk1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄍㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thanh gỗ ngang buộc ở sừng trâu để đề phòng trâu chém người
2. chuồng nuôi trâu hoặc ngựa

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Thanh gỗ ngang buộc ở sừng trâu để đề phòng trâu chém người;
② Chuồng nuôi trâu hoặc ngựa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thanh gỗ cột ngang sừng trâu, để phòng trâu húc, người thời xưa thường dùng.

Từ điển Trung-Anh

shed or pen for cattle