Có 1 kết quả:
gù ㄍㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thanh gỗ ngang buộc ở sừng trâu để đề phòng trâu chém người
2. chuồng nuôi trâu hoặc ngựa
2. chuồng nuôi trâu hoặc ngựa
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thanh gỗ ngang buộc ở sừng trâu để đề phòng trâu chém người;
② Chuồng nuôi trâu hoặc ngựa.
② Chuồng nuôi trâu hoặc ngựa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thanh gỗ cột ngang sừng trâu, để phòng trâu húc, người thời xưa thường dùng.
Từ điển Trung-Anh
shed or pen for cattle