Có 1 kết quả:
lí ㄌㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: níu 牛 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱𥝢牛
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフノノ一一丨
Thương Hiệt: HHHQ (竹竹竹手)
Unicode: U+7282
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lê, lưu
Âm Nôm: lê
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), レイ (rei), リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lai4
Âm Nôm: lê
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), レイ (rei), リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lai4
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cày ruộng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng viết là 犁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái cày;
② Cày (ruộng): 地已經犂了兩遍 Ruộng đã cày hai lượt;
③ 【犂老】lê lão [lílăo] (văn) Người già.
② Cày (ruộng): 地已經犂了兩遍 Ruộng đã cày hai lượt;
③ 【犂老】lê lão [lílăo] (văn) Người già.
Từ điển Trung-Anh
(1) see 犂靬[Li2 jian1]
(2) variant of 犁[li2]
(2) variant of 犁[li2]