Có 2 kết quả:
chún ㄔㄨㄣˊ • rún ㄖㄨㄣˊ
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, rún ㄖㄨㄣˊ
Tổng nét: 12
Bộ: níu 牛 (+8 nét)
Hình thái: ⿰牜享
Nét bút: ノ一丨一丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: HQYRD (竹手卜口木)
Unicode: U+7289
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: níu 牛 (+8 nét)
Hình thái: ⿰牜享
Nét bút: ノ一丨一丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: HQYRD (竹手卜口木)
Unicode: U+7289
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhuyên, thuần
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), ニン (nin), ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Quảng Đông: seon4
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), ニン (nin), ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Quảng Đông: seon4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. con bò lông vàng mõm đen
2. con bò cao bảy thước
2. con bò cao bảy thước
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Con bò lông vàng mõm đen;
② Con bò cao bảy thước.
② Con bò cao bảy thước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại bò khoang, chân đen — Loài bò lớn.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ox