Có 1 kết quả:
dú ㄉㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: níu 牛 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰牜卖
Nét bút: ノ一丨一一丨フ丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: HQJNK (竹手十弓大)
Unicode: U+728A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
con nghé, con trâu non
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 犢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con bê, con nghé: 初生牛犢不怕虎 Bê con không sợ hổ; 老牛舐犢 Trâu già liếm trâu con, (Ngb) người ta thương yêu con mình.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 犢
Từ điển Trung-Anh
(1) calf
(2) sacrificial victim
(2) sacrificial victim
Từ ghép 13