Có 1 kết quả:
fēng ㄈㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trâu rừng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bò rừng, lưng có cục u như lạc đà.
Từ điển Thiều Chửu
① Trâu rừng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Trâu rừng, bò rừng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con trâu, con bò cực lớn. Trâu mộng, bò mộng.
Từ điển Trung-Anh
(1) zebu
(2) indicus cattle
(3) humped ox
(2) indicus cattle
(3) humped ox
Từ ghép 1