Có 1 kết quả:

fēng ㄈㄥ
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 13
Bộ: níu 牛 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一一丨丶ノ一一丨
Thương Hiệt: MGIHR (一土戈竹口)
Unicode: U+728E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phong
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu)
Âm Quảng Đông: fung1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

fēng ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trâu rừng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bò rừng, lưng có cục u như lạc đà.

Từ điển Thiều Chửu

① Trâu rừng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Trâu rừng, bò rừng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con trâu, con bò cực lớn. Trâu mộng, bò mộng.

Từ điển Trung-Anh

(1) zebu
(2) indicus cattle
(3) humped ox

Từ ghép 1