Có 1 kết quả:
piān ㄆㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con bò lai
Từ điển Trần Văn Chánh
【犏牛】thiên ngưu [pianniú] Giống bò lai (bò đực với bò cái I-ắc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên loại trâu cực lớn.
Từ điển Trung-Anh
see 犏牛[pian1 niu2]
Từ ghép 1