Có 1 kết quả:

kào ㄎㄠˋ
Âm Pinyin: kào ㄎㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: níu 牛 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: HQYRB (竹手卜口月)
Unicode: U+7292
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khao
Âm Nôm: cảo, khao
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ねぎら.う (negira.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hou3

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 12

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

kào ㄎㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khao thưởng, chiêu đãi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thưởng công, ủy lạo. ◎Như: “khao quân” 犒軍 thưởng công quân đội, “khao thưởng” 犒賞 thưởng công. ◇Tống sử 宋史: “Phàm hữu ban khao, quân cấp quân lại, thu hào bất tư” 凡有頒犒, 均給軍吏, 秋毫不私 (Nhạc Phi truyện 岳飛傳) Khi có ban thưởng, phân chia đồng đều cho quân quan, không một chút nào thiên vị.

Từ điển Trần Văn Chánh

(cũ) Khao (thưởng công cho người có công lao khó nhọc): 犒師 Khao quân.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giết súc vật làm tiệc thưởng cho quân lính — Tưởng thưởng.

Từ điển Trung-Anh

to reward or comfort with presents of food, drink etc

Từ ghép 4