Có 1 kết quả:

kào láo ㄎㄠˋ ㄌㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to reward with food and drink
(2) to feast (sb)
(3) presents of food etc made to troops
(4) Taiwan pr. [kao4 lao4]

Bình luận 0