Có 1 kết quả:

jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Tổng nét: 14
Bộ: níu 牛 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丶丶フ一一一丨丨フ一
Thương Hiệt: HQJQR (竹手十手口)
Unicode: U+7297
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giới
Âm Quảng Đông: gaai3

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

jiè ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trâu thiến
2. (xem: giới cát 犗割)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Trâu thiến;
② 【犗割】giới cát [jiège] Hình phạt thiến dái thời xưa (cung hình).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con trâu con bò đực đã bị thiến.

Từ điển Trung-Anh

(1) castrated bull
(2) bullock

Từ ghép 1