Có 1 kết quả:
jiè ㄐㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trâu thiến
2. (xem: giới cát 犗割)
2. (xem: giới cát 犗割)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trâu thiến;
② 【犗割】giới cát [jiège] Hình phạt thiến dái thời xưa (cung hình).
② 【犗割】giới cát [jiège] Hình phạt thiến dái thời xưa (cung hình).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con trâu con bò đực đã bị thiến.
Từ điển Trung-Anh
(1) castrated bull
(2) bullock
(2) bullock
Từ ghép 1