Có 1 kết quả:
jiàng ㄐㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 強|强[jiang4], stubborn
(2) obstinate
(3) tenacious
(4) unbending
(5) pig-headed
(2) obstinate
(3) tenacious
(4) unbending
(5) pig-headed
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 4